Thứ 2 - Thứ 7: 8:00-17:00

Chuyên túi hút chân không PA/PE Giá sỉ rẻ | Chất lượng – Freeship 2024

TÚI PA PE TẠI XƯỞNG GIÁ RẺ TỐT NHẤT 2024 – HOTLINE: 0844 875 567

  • 50 khách hàng mua đầu tiền giảm 30%. Nhanh tay kẻo lỡ
  • Hàng chất lượng giá bình dân
  • KHÁNG NƯỚC, CHỐNG ẨM, CHỐNG TIA UV
  • Có đầy đủ các loại Túi pe pa giá rẻ theo yêu cầu
  • Hệ số an toàn đạt chuẩn ISO 21898 của Châu Âu là 5:1 hoặc 6:1

Số lượng mua tối thiểu

100kg

Quy cách đóng gói

Theo yêu cầu khách hàng

Bạn đang chật vật tìm kiếm túi PA PE hút chân không “ngon-bổ-rẻ” mà vẫn đảm bảo chất lượng?

Bạn muốn tìm địa chỉ uy tín hàng đầu, chuyên cung cấp túi hút chân không PE/PA với:

  • mức giá “siêu hời”
  • mà chất lượng không hề thua kém bất kỳ sản phẩm cao cấp nào trên thị trường.

Đừng bỏ lỡ cơ hội vàng tại Nhựa Vinh Phát dù bạn có mua ít hay nhiều!

Bài viết sau sẽ giúp Bạn sẽ biết tất tần tận về túi hút chân không để:

  • có cái nhìn tổng quan hơn
  • và chọn lựa đúng đối tác nhé!

1. So sánh Bảng giá túi pa/pe hút chân không tại Nhựa Vinh Phát

Lưu ý về bảng giá túi hút chân không pa/pe:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
  • Đây là bảng giá so sánh để mô phỏng cho quý khách biết được giá tại NVP luôn thấp hơn thị trường, tùy vào nhu cầu và quy cách của túi hút chân không sẽ có giá cụ thể khác nhau.
  • Giá NVP có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và các chương trình khuyến mãi.
  • Để có giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với NVP để được tư vấn và báo giá cụ thể.

 

Kích thước (cm) Độ dày (mic) Giá thị trường (VNĐ/kg) Giá NVP (VNĐ/kg)
15×20 70 120.000 – 150.000 90.000 – 110.000
20×30 80 130.000 – 160.000 100.000 – 120.000
25×35 90 140.000 – 170.000 110.000 – 130.000
30×40 100 150.000 – 180.000 120.000 – 140.000
Cuộn (50m x 28cm) 80 1.800.000 – 2.200.000 1.500.000 – 1.800.000
Cuộn (50m x 30cm) 90 2.000.000 – 2.500.000 1.700.000 – 2.000.000

 

Tại sao nên chọn túi hút chân không PA/PE của Nhựa Vinh Phát?

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh: Mức giá tốt nhất thị trường, không qua trung gian.
  • Đa dạng kích thước: Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
  • Giao hàng nhanh chóng: Đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng hẹn.
  • Dịch vụ tận tâm: Tư vấn tận tình, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Nhựa Vinh Phát – có xưởng sản xuất túi hút chân không với quy mô lớn.

Tự hào mang đến những giải pháp bảo quản tối ưu cho mọi nhu cầu với:

  • chất lượng vượt trội,
  • giá cả cạnh tranh
  • và dịch vụ tận tâm,

Nhựa Vinh Phát không chỉ là nhà cung cấp mà còn là đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển.

Hãy để Nhựa Vinh Phát giúp bạn:

  • bảo vệ sản phẩm,
  • tiết kiệm chi phí
  • và nâng cao hiệu quả kinh doanh!

2. Tìm hiểu chung về Túi hút chân không pe/pa

2.1 túi pa là gì? túi pe là gì? túi hút chân không pe/pa là gì?

-Túi PA (Polyamide) là loại túi được làm từ chất liệu Polyamide, một loại nhựa tổng hợp có:

  • độ bền cao
  • khả năng chống thấm khí và hơi ẩm tốt
  • cũng như chịu được nhiệt độ cao.

Túi PA thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi:

  • độ bền
  • và khả năng bảo vệ sản phẩm cao.

-Túi PE (Polyethylene) là loại túi nhựa được làm từ hạt nhựa PE, một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến nhất trên thế giới. Túi PE có nhiều ưu điểm như:

  • độ bền cao,
  • chống thấm nước,
  • giá thành rẻ
  • có thể tái chế.

-Túi hút chân không PE/PA là một loại túi chuyên dụng được sử dụng để:

  • bảo quản thực phẩm
  • và các sản phẩm khác bằng cách loại bỏ không khí ra khỏi túi, tạo môi trường chân không.

Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của:

  • vi khuẩn
  • nấm mốc
  • và các tác nhân gây hại khác
  • kéo dài thời gian bảo quản
  • và giữ nguyên chất lượng sản phẩm.

2.2 Sự khác nhau giữa túi pa và pe hút chân không

Dưới đây là bảng phân biệt sự khác nhau giữa túi pa/pe hút chân không:

Đặc điểm Túi PA Túi PE
Chất liệu Polyamit (PA) Polyethylene (PE)
Độ bền Rất bền, chịu lực tốt, chống rách và chống thủng cao Bền, chịu lực tốt nhưng dễ rách hơn túi PA
Độ trong suốt Trong suốt, độ bóng cao Trong suốt hoặc trắng đục, độ bóng thấp hơn túi PA
Chịu nhiệt Chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 100 độ C Chịu nhiệt kém hơn, chỉ chịu được nhiệt độ khoảng 80 độ C
Chống thấm khí Tốt hơn túi PE Kém hơn túi PA
Ứng dụng Thường dùng để hút chân không, đóng gói thực phẩm đông lạnh, sản phẩm y tế,… Thường dùng để đóng gói hàng hóa, thực phẩm khô, quần áo,…
Giá thành Cao hơn túi PE Thấp hơn túi PA

2.3 Cấu tạo của túi hút chân không PE/PA

Túi hút chân không PE/PA thường được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau, tạo nên một sản phẩm có độ bền cao và khả năng bảo vệ sản phẩm tốt:

  • Lớp PE (Polyethylene): Lớp ngoài cùng của túi, có độ bền cơ học cao, chịu được lực kéo, va đập và mài mòn, giúp túi chịu được áp lực khi hút chân không.
  • Lớp PA (Polyamide): Lớp giữa của túi, có khả năng chịu nhiệt tốt, chống thấm khí và hơi nước, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động bên ngoài.
  • Lớp LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene): Lớp trong cùng của túi, có độ dẻo dai và độ bám dính tốt, giúp túi dễ dàng hàn kín và đảm bảo không khí không thể xâm nhập trở lại.

2.4 Ưu điểm của túi hút chân không PE/PA

  • Kéo dài thời gian bảo quản: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây hại khác, giúp thực phẩm tươi ngon lâu hơn.
  • Giữ nguyên chất lượng sản phẩm: Bảo vệ sản phẩm khỏi bị oxy hóa, mất màu, mất mùi và các biến đổi khác.
  • Tiết kiệm không gian: Túi hút chân không giúp giảm kích thước sản phẩm, tiết kiệm không gian lưu trữ và vận chuyển.
  • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Ngăn chặn sự xâm nhập của bụi bẩn và côn trùng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Đa dạng kích thước và chủng loại: Túi hút chân không PE/PA có nhiều kích thước và chủng loại khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.

2.5 Ứng dụng của túi hút chân không PE/PA

  • Bảo quản thực phẩm: Thịt, cá, hải sản, rau củ quả, trái cây, các loại hạt, ngũ cốc, đồ ăn đã chế biến,…
  • Bảo quản các sản phẩm khác: Dược phẩm, thiết bị y tế, linh kiện điện tử, quần áo, chăn ga gối đệm, tài liệu, sách vở,…

2.6 Kích thước của túi hút chân không pe/pa

Dưới đây là bảng so sánh kích thước túi hút chân không pa/pe bạn có thể tham khảo:

Loại túi Kích thước thông dụng (cm) Công dụng
Túi miệng phẳng 15×20, 20×30, 25×35, 30×40, 35×50 Đựng thực phẩm khô, thực phẩm tươi sống, linh kiện điện tử, quần áo,…
Túi zipper 12×17, 15×22, 18×25, 20×30 Đựng thực phẩm khô, thực phẩm đông lạnh, đồ ăn vặt, mỹ phẩm, đồ dùng cá nhân,…
Túi đáy đứng 10x20x8, 15x25x10, 20x30x12, 25x35x14 Đựng thực phẩm dạng lỏng, bột, hạt, sản phẩm dạng chai, lọ,…
Túi cuộn Chiều rộng: 20cm, 25cm, 30cm,… Chiều dài: tùy chọn Đóng gói sản phẩm số lượng lớn, bọc hàng hóa, lót thùng xe,…

Lưu ý:

  • Kích thước trên chỉ là kích thước tham khảo, bạn có thể đặt hàng túi PE/PA với kích thước theo yêu cầu.
  • Khi chọn kích thước túi, bạn nên cân nhắc đến kích thước sản phẩm cần bảo quản và lượng không khí cần hút ra khỏi túi.
  • Nên chọn túi có kích thước lớn hơn một chút so với sản phẩm để đảm bảo quá trình hút chân không diễn ra thuận lợi.

2.7 Phân loại túi pe/pa hút chân không

Túi hút chân không PE/PA có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

1. Phân loại theo cấu trúc:

  • Túi PA/PE 2 lớp: Gồm một lớp PA bên trong và một lớp PE bên ngoài. Loại túi này có giá thành rẻ, thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm khô, đồ dùng cá nhân, quần áo,…
  • Túi PA/PE 3 lớp: Gồm một lớp PA bên trong, một lớp PE bên ngoài và một lớp LLDPE ở giữa. Loại túi này có độ bền và khả năng chống thấm tốt hơn túi 2 lớp, thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm tươi sống, thực phẩm đông lạnh,…
  • Túi PA/PE 4 lớp: Gồm một lớp PA bên trong, một lớp PE bên ngoài và hai lớp LLDPE ở giữa. Loại túi này có độ bền và khả năng bảo vệ sản phẩm tốt nhất, thường được sử dụng để bảo quản các sản phẩm cao cấp, đòi hỏi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.

2. Phân loại theo kiểu dáng:

  • Túi miệng phẳng: Loại túi phổ biến nhất, có miệng túi phẳng, dễ dàng sử dụng và phù hợp với nhiều loại máy hút chân không.
  • Túi đáy đứng: Túi có phần đáy được thiết kế đặc biệt giúp túi tự đứng được, tiện lợi cho việc trưng bày sản phẩm.
  • Túi zipper: Túi có khóa kéo tiện lợi, giúp dễ dàng đóng mở và tái sử dụng nhiều lần.

3. Phân loại theo kích thước:

  • Túi nhỏ: Thường có kích thước từ 15x20cm đến 25x35cm, dùng để đựng thực phẩm nhỏ, đồ ăn vặt, gia vị,…
  • Túi trung bình: Thường có kích thước từ 30x40cm đến 40x50cm, dùng để đựng thực phẩm lớn hơn, quần áo,…
  • Túi lớn: Thường có kích thước từ 50x60cm trở lên, dùng để đựng chăn ga gối đệm, đồ đạc khi chuyển nhà,…

4. Phân loại theo mục đích sử dụng:

  • Túi hút chân không thực phẩm: Dùng để bảo quản các loại thực phẩm tươi sống, thực phẩm khô, thực phẩm đông lạnh,…
  • Túi hút chân không phi thực phẩm: Dùng để bảo quản quần áo, chăn ga gối đệm, tài liệu, sách vở, linh kiện điện tử,…

5. Phân loại theo thương hiệu:

Có nhiều thương hiệu túi hút chân không PE/PA trên thị trường như:

  • Túi hút chân không NVP: Thương hiệu uy tín, chất lượng cao, giá cả cạnh tranh.
  • Túi hút chân không Ziploc: Thương hiệu nổi tiếng của Mỹ, chất lượng tốt, giá thành cao.
  • Túi hút chân không FoodSaver: Thương hiệu của Mỹ, chuyên về túi hút chân không thực phẩm, chất lượng tốt, giá thành cao.

2.8 Những Chỉ tiêu kiểm tra túi hút chân không pe/pa

Tiêu chuẩn kiểm tra túi hút chân không đựng thực phẩm nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và chất lượng sản phẩm, bao gồm các chỉ tiêu sau:

1. Chỉ tiêu cảm quan:

  • Màu sắc: Túi phải có màu sắc đồng đều, không bị biến đổi màu sắc sau khi hút chân không.
  • Trạng thái: Túi phải có bề mặt nhẵn, không bị rách, thủng, không có tạp chất lạ.
  • Mùi vị: Túi không được có mùi lạ, mùi nhựa hoặc mùi hóa chất.

2. Chỉ tiêu hóa lý:

  • Độ dày: Túi phải đạt độ dày theo quy định, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • Độ bền kéo đứt: Túi phải có độ bền kéo đứt cao, không dễ bị rách khi hút chân không.
  • Độ bền xé rách: Túi phải có độ bền xé rách tốt, không dễ bị rách khi mở túi.
  • Độ bền nhiệt: Túi phải chịu được nhiệt độ cao và thấp mà không bị biến dạng hoặc thay đổi tính chất.
  • Độ kín khí: Túi phải đảm bảo độ kín khí tốt, không để không khí lọt vào sau khi hút chân không.

3. Chỉ tiêu vi sinh:

  • Tổng số vi khuẩn hiếu khí: Phải nằm trong giới hạn cho phép để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Nấm men, nấm mốc: Phải nằm trong giới hạn cho phép để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Coliforms: Phải không có Coliforms để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Escherichia coli: Phải không có Escherichia coli để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

4. Chỉ tiêu hóa học:

  • Hàm lượng kim loại nặng: Phải nằm trong giới hạn cho phép để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
  • Hàm lượng các chất phụ gia: Phải nằm trong giới hạn cho phép để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

5. Các chỉ tiêu khác:

  • Kích thước và dung tích: Túi phải có kích thước và dung tích phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Khả năng in ấn: Túi phải có khả năng in ấn rõ nét, không bị mờ hoặc phai màu.

2.9 Các tiêu chuẩn kiểm tra túi hút chân không đựng thực phẩm:

Túi hút chân không đựng thực phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 11906:2017 về Túi nhựa mềm dùng để bao gói thực phẩm.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 22000:2018 về Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.

2.10 Quy trình kiểm tra túi hút chân không đựng thực phẩm

Quy trình kiểm tra túi hút chân không đựng thực phẩm thường bao gồm các bước sau:

  1. Lấy mẫu túi: Lấy mẫu túi từ lô sản xuất để kiểm tra.
  2. Kiểm tra cảm quan: Kiểm tra màu sắc, trạng thái và mùi vị của túi.
  3. Kiểm tra hóa lý: Kiểm tra độ dày, độ bền kéo đứt, độ bền xé rách, độ bền nhiệt, độ kín khí của túi.
  4. Kiểm tra vi sinh: Kiểm tra tổng số vi khuẩn hiếu khí, nấm men, nấm mốc, Coliforms, Escherichia coli trong túi.
  5. Kiểm tra hóa học: Kiểm tra hàm lượng kim loại nặng và các chất phụ gia trong túi.

Sau khi kiểm tra, nếu túi hút chân không đựng thực phẩm đạt tất cả các chỉ tiêu theo quy định, sản phẩm sẽ được cấp giấy chứng nhận chất lượng và được phép lưu hành trên thị trường.

3. Một số câu hỏi thường gặp về túi hút chân không pe/pa

Cách Nhận diện túi hút chân không chất lượng

Bao lâu thì túi hút chân không bị phồng?

Độ dày của túi hút chân không thông dụng

Túi PA hút chân không một mặt nhám giá rẻ ở đâu

Cách sử dụng túi hút chân không PA/PE

Tiện ích khi sử dụng túi hút chân không PA/PE

Những lưu ý khi mua túi hút chân không

Mua túi hút chân không ở tphcm giá rẻ

4. Kết luận

Trên đây là những chia sẻ về túi pa/pe hút chân không trên thị trường hiện nay. Hy vọng Nhựa Vinh Phát đã giúp được bạn biết tất cả các kiến thức để:

  • Tự tin
  • Không mất nhiều thời gian
  • Quyết định chọn đối tác phù hợp và uy tín với mình.

Nhựa Vinh Phát luôn có mặt để hỗ trợ bạn về giá cá và sản phẩm. Hotline: 0844 875 567

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.

Đánh giá Chuyên túi hút chân không PA/PE Giá sỉ rẻ | Chất lượng – Freeship 2024

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chuyên túi hút chân không PA/PE Giá sỉ rẻ | Chất lượng – Freeship 2024
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Sản phẩm liên quan

    Vui lòng gửi lại thông tin để được liên hệ báo giá